Module và giá bán tài liệu e-ISO
Phân loại lớn | Phân loại vừa | Phân loại nhỏ | ISO 9001 |
ISO 14001 |
ISO 45001 |
9001 & 14001 |
9001 & 45001 |
14001 & 45001 |
IMS | IATF 16949 |
ISO 37001 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
한글어본 | 1. 품질경영 | 매뉴얼 및 절차서 | V | V | V | V | V | ||||
2. 환경경영 | 매뉴얼 및 절차서 | V | V | V | V | ||||||
3. 안전보건경영 | 매뉴얼 및 절차서 | V | V | V | V | ||||||
4. 품질, 환경통합 | 매뉴얼 및 절차서 | V | V | ||||||||
5. 환경,안전통합 | 매뉴얼 및 절차서 | V | V | ||||||||
6. 품질,안전통합 | 매뉴얼 및 절차서 | V | V | ||||||||
7. 품질, 환경 안전통합 | 매뉴얼 및 절차서 | V | |||||||||
8. OHSAS 18001 | 매뉴얼,절차서,지침서 | V | V | V | V | ||||||
9. IATF 16949 | 매뉴얼 및 절차서 | V | V | ||||||||
10. 부패방지경영 | 매뉴얼 및 절차서 | V | V | ||||||||
Bản tiếng Việt | 1. Quản lý chất lượng | Sổ tay và quy trình | ◎ | ||||||||
2. Quản lý môi trường | Sổ tay và quy trình | ◎ | |||||||||
3. Quản lý an toàn sức khỏe | Sổ tay và quy trình | ◎ | |||||||||
4. Tích hợp chất lượng, môi trường | Sổ tay và quy trình | ◎ | |||||||||
5. Tích hợp môi trường, an toàn sức khỏe | Sổ tay và quy trình | ◎ | |||||||||
6. Tích hợp chất lượng, an toàn sức khỏe | Sổ tay và quy trình | ◎ | |||||||||
6. Tích hợp chất lượng, môi trường, an toàn sức khỏe | Sổ tay và quy trình | ◎ | |||||||||
8. IATF 16949 | Sổ tay và quy trình | ◎ | |||||||||
Giá bán (trăm $) | 600$ | 600$ | 600$ | 900$ | 900$ | 900$ | 1200$ | 900$ | 600$ |